Có 2 kết quả:
抢镜头 qiǎng jìng tóu ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ • 搶鏡頭 qiǎng jìng tóu ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scoop the best camera shots
(2) to grab the limelight
(2) to grab the limelight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scoop the best camera shots
(2) to grab the limelight
(2) to grab the limelight
Bình luận 0